Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乖戾
Pinyin: guāi lì
Meanings: Irritable, stubborn, disagreeable., Khó chịu, cáu kỉnh, cứng đầu, ①乖悖违戾,抵触而不一致。今称急躁,易怒为性情乖戾。[例]脾气乖戾。[例]三能色齐,君臣和;不齐,为乖戾。——《史记·天官书》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 北, 千, 户, 犬
Chinese meaning: ①乖悖违戾,抵触而不一致。今称急躁,易怒为性情乖戾。[例]脾气乖戾。[例]三能色齐,君臣和;不齐,为乖戾。——《史记·天官书》。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, mô tả cảm xúc hoặc hành vi không dễ chịu của một người.
Example: 他的态度很乖戾。
Example pinyin: tā de tài dù hěn guāi lì 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ta rất khó chịu và cứng đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó chịu, cáu kỉnh, cứng đầu
Nghĩa phụ
English
Irritable, stubborn, disagreeable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乖悖违戾,抵触而不一致。今称急躁,易怒为性情乖戾。脾气乖戾。三能色齐,君臣和;不齐,为乖戾。——《史记·天官书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!