Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乖异
Pinyin: guāi yì
Meanings: Unusual, strange., Khác thường, kỳ dị, ①不近情理的怪事。[例]大王为此人谗言,背妻弃子,乱行乖异。——元·佚名《武王伐纣平话》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 北, 千, 巳, 廾
Chinese meaning: ①不近情理的怪事。[例]大王为此人谗言,背妻弃子,乱行乖异。——元·佚名《武王伐纣平话》。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, nhấn mạnh sự khác biệt so với bình thường.
Example: 他的行为有些乖异。
Example pinyin: tā de xíng wéi yǒu xiē guāi yì 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta có phần kỳ dị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khác thường, kỳ dị
Nghĩa phụ
English
Unusual, strange.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不近情理的怪事。大王为此人谗言,背妻弃子,乱行乖异。——元·佚名《武王伐纣平话》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!