Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乖剌
Pinyin: guāi là
Meanings: Not harmonious, going against the grain., Không hòa hợp, ngược chiều, ①违逆,不和谐;(性情)不会常规。[例]吾独乖剌而无当兮。——《楚辞·怨世》。[例]朝臣舛午,膠戾乖剌。——《汉书·刘向传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 北, 千, 刂, 束
Chinese meaning: ①违逆,不和谐;(性情)不会常规。[例]吾独乖剌而无当兮。——《楚辞·怨世》。[例]朝臣舛午,膠戾乖剌。——《汉书·刘向传》。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, mô tả tình trạng bất đồng hoặc thiếu sự đồng thuận.
Example: 他们的意见很乖剌,无法达成一致。
Example pinyin: tā men de yì jiàn hěn guāi là , wú fǎ dá chéng yí zhì 。
Tiếng Việt: Ý kiến của họ không hòa hợp, không thể đạt được sự đồng thuận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hòa hợp, ngược chiều
Nghĩa phụ
English
Not harmonious, going against the grain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违逆,不和谐;(性情)不会常规。吾独乖剌而无当兮。——《楚辞·怨世》。朝臣舛午,膠戾乖剌。——《汉书·刘向传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!