Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乖僻
Pinyin: guāi pì
Meanings: Irritable, difficult, eccentric., Cáu kỉnh, khó tính, kỳ lạ, ①性情乖张偏执。[例]性情乖僻。[例]乖僻的小伙子。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 北, 千, 亻, 辟
Chinese meaning: ①性情乖张偏执。[例]性情乖僻。[例]乖僻的小伙子。
Grammar: Là tính từ ghép hai âm tiết, mô tả tính cách hoặc thái độ của một người. Thường mang nghĩa tiêu cực.
Example: 他性格乖僻,很难相处。
Example pinyin: tā xìng gé guāi pì , hěn nán xiāng chǔ 。
Tiếng Việt: Tính cách của anh ta cáu kỉnh và rất khó gần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cáu kỉnh, khó tính, kỳ lạ
Nghĩa phụ
English
Irritable, difficult, eccentric.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
性情乖张偏执。性情乖僻。乖僻的小伙子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!