Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乔装改扮
Pinyin: qiáo zhuāng gǎi bàn
Meanings: To disguise and change appearance to hide one’s real identity., Cải trang và thay đổi diện mạo để che giấu thân phận thật., 改变原来外形,使人不认识他。[例]每个国家都应严防他国~的间谍与特务分子的渗透。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 丨, 丿, 夭, 壮, 衣, 己, 攵, 分, 扌
Chinese meaning: 改变原来外形,使人不认识他。[例]每个国家都应严防他国~的间谍与特务分子的渗透。
Grammar: Là cụm động từ gồm 4 chữ, thường dùng trong văn cảnh mô tả hành động che giấu hoặc chạy trốn.
Example: 为了不被认出,他乔装改扮成了一个商人。
Example pinyin: wèi le bú bèi rèn chū , tā qiáo zhuāng gǎi bàn chéng le yí gè shāng rén 。
Tiếng Việt: Để không bị nhận ra, anh ta đã cải trang thành một thương nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cải trang và thay đổi diện mạo để che giấu thân phận thật.
Nghĩa phụ
English
To disguise and change appearance to hide one’s real identity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改变原来外形,使人不认识他。[例]每个国家都应严防他国~的间谍与特务分子的渗透。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế