Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乔林
Pinyin: Qiáo Lín
Meanings: Name of a person or place (depending on the context)., Tên một người hoặc địa danh (tùy ngữ cảnh)., ①乔木林,一种从种子生长起来的森林;亦指树木高大的丛林。
HSK Level: 5
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 丿, 夭, 木
Chinese meaning: ①乔木林,一种从种子生长起来的森林;亦指树木高大的丛林。
Grammar: Đây là tên riêng, không thay đổi hình thức. Có thể sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 乔林是我的好朋友。
Example pinyin: qiáo lín shì wǒ de hǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Kiều Lâm là bạn tốt của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên một người hoặc địa danh (tùy ngữ cảnh).
Nghĩa phụ
English
Name of a person or place (depending on the context).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乔木林,一种从种子生长起来的森林;亦指树木高大的丛林
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!