Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乒乓球

Pinyin: pīng pāng qiú

Meanings: Môn bóng bàn, môn thể thao đánh bóng nhỏ trên bàn., Table tennis, a sport played with small paddles on a table.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 丘, 丿, 丶, 求, 王

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường dùng trực tiếp mà không cần thêm thành phần khác.

Example: 她喜欢打乒乓球。

Example pinyin: tā xǐ huan dǎ pīng pāng qiú 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích chơi bóng bàn.

乒乓球
pīng pāng qiú
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Môn bóng bàn, môn thể thao đánh bóng nhỏ trên bàn.

Table tennis, a sport played with small paddles on a table.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乒乓球 (pīng pāng qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung