Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乐观

Pinyin: lè guān

Meanings: Tích cực, nhìn mọi việc theo chiều hướng tốt đẹp., Optimistic, looking at things from a positive perspective., ①遍观世上人、事、物,皆觉快然而自足的持久性心境。与“悲观”相对。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 乐, 又, 见

Chinese meaning: ①遍观世上人、事、物,皆觉快然而自足的持久性心境。与“悲观”相对。

Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.

Example: 虽然遇到困难,他依然保持乐观的态度。

Example pinyin: suī rán yù dào kùn nán , tā yī rán bǎo chí lè guān de tài dù 。

Tiếng Việt: Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn giữ thái độ lạc quan.

乐观
lè guān
HSK 3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích cực, nhìn mọi việc theo chiều hướng tốt đẹp.

Optimistic, looking at things from a positive perspective.

遍观世上人、事、物,皆觉快然而自足的持久性心境。与“悲观”相对

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乐观 (lè guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung