Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乐曲
Pinyin: yuè qǔ
Meanings: Bản nhạc, khúc nhạc, A piece of music; a musical composition., ①音乐作品。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 乐, 曲
Chinese meaning: ①音乐作品。
Example: 这首乐曲非常优美。
Example pinyin: zhè shǒu yuè qǔ fēi cháng yōu měi 。
Tiếng Việt: Bản nhạc này rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản nhạc, khúc nhạc
Nghĩa phụ
English
A piece of music; a musical composition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
音乐作品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!