Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乐于
Pinyin: lè yú
Meanings: To be willing and happy to do something., Sẵn sàng, vui vẻ làm gì đó., ①得意事;使人高兴或满意的事。[例]享受倾听他谈话的乐事。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 乐, 于
Chinese meaning: ①得意事;使人高兴或满意的事。[例]享受倾听他谈话的乐事。
Grammar: Là động từ ngắn gọn, thường đứng trước danh từ hoặc động từ để thể hiện thái độ tích cực.
Example: 他乐于帮助别人。
Example pinyin: tā lè yú bāng zhù bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sẵn sàng, vui vẻ làm gì đó.
Nghĩa phụ
English
To be willing and happy to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
得意事;使人高兴或满意的事。享受倾听他谈话的乐事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!