Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乐事

Pinyin: lè shì

Meanings: A joyful event; a happy occasion., Việc vui, chuyện đáng mừng., ①心情十分高兴的样子。[例]似这雪,农夫每喜年丰乐乐陶陶,争如俺,神仙每玩瑶华散袒逍遥。——元·朱有炖《十长生》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 乐, 事

Chinese meaning: ①心情十分高兴的样子。[例]似这雪,农夫每喜年丰乐乐陶陶,争如俺,神仙每玩瑶华散袒逍遥。——元·朱有炖《十长生》。

Grammar: Danh từ chỉ sự kiện, tình huống mang lại niềm vui.

Example: 和家人一起旅行是一件乐事。

Example pinyin: hé jiā rén yì qǐ lǚ xíng shì yí jiàn lè shì 。

Tiếng Việt: Đi du lịch cùng gia đình là một việc vui.

乐事
lè shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc vui, chuyện đáng mừng.

A joyful event; a happy occasion.

心情十分高兴的样子。似这雪,农夫每喜年丰乐乐陶陶,争如俺,神仙每玩瑶华散袒逍遥。——元·朱有炖《十长生》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乐事 (lè shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung