Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乐事劝功
Pinyin: lè shì quàn gōng
Meanings: Happy endeavors encourage efforts, motivating people to work harder., Việc làm vui vẻ giúp khích lệ công việc, khuyến khích mọi người nỗ lực hơn., 指乐于从事所业,努力获得成效。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 乐, 事, 力, 又, 工
Chinese meaning: 指乐于从事所业,努力获得成效。
Grammar: Thành ngữ này thường được áp dụng trong các tình huống quản lý hoặc giáo dục nhằm tạo động lực cho cá nhân hoặc tập thể.
Example: 团队活动是乐事劝功的好办法。
Example pinyin: tuán duì huó dòng shì lè shì quàn gōng de hǎo bàn fǎ 。
Tiếng Việt: Hoạt động nhóm là cách tốt để khuyến khích nỗ lực làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc làm vui vẻ giúp khích lệ công việc, khuyến khích mọi người nỗ lực hơn.
Nghĩa phụ
English
Happy endeavors encourage efforts, motivating people to work harder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指乐于从事所业,努力获得成效。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế