Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乐业安居

Pinyin: lè yè ān jū

Meanings: Yêu thích công việc và cuộc sống ổn định, an cư lạc nghiệp., To love one’s job and live in peace; to enjoy one’s career and settle down., ①安于职守,乐于效力。乐,意动用法,以……为乐。业,职守。[例]兵精足用,英雄乐业,当横行天下。——《资治通鉴》。[例]全民乐业。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 乐, 一, 女, 宀, 古, 尸

Chinese meaning: ①安于职守,乐于效力。乐,意动用法,以……为乐。业,职守。[例]兵精足用,英雄乐业,当横行天下。——《资治通鉴》。[例]全民乐业。

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực, biểu đạt sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.

Example: 人民追求乐业安居的生活。

Example pinyin: rén mín zhuī qiú lè yè ān jū de shēng huó 。

Tiếng Việt: Người dân mong muốn một cuộc sống an cư lạc nghiệp.

乐业安居
lè yè ān jū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu thích công việc và cuộc sống ổn định, an cư lạc nghiệp.

To love one’s job and live in peace; to enjoy one’s career and settle down.

安于职守,乐于效力。乐,意动用法,以……为乐。业,职守。兵精足用,英雄乐业,当横行天下。——《资治通鉴》。全民乐业

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乐业安居 (lè yè ān jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung