Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乐不极盘
Pinyin: lè bù jí pán
Meanings: To enjoy without going overboard, maintaining moderation., Vui chơi nhưng không quá đà, giữ chừng mực., 盘乐。指享乐不能过分。[出处]东汉·班固《东都赋》“乐不极盘,杀不尽物。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 乐, 一, 及, 木, 皿, 舟
Chinese meaning: 盘乐。指享乐不能过分。[出处]东汉·班固《东都赋》“乐不极盘,杀不尽物。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tính tiết chế trong hành động, thường được sử dụng để khuyên răn về lối sống lành mạnh.
Example: 朋友聚会时要乐不极盘。
Example pinyin: péng yǒu jù huì shí yào lè bù jí pán 。
Tiếng Việt: Khi tụ tập bạn bè cần vui chơi có chừng mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui chơi nhưng không quá đà, giữ chừng mực.
Nghĩa phụ
English
To enjoy without going overboard, maintaining moderation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盘乐。指享乐不能过分。[出处]东汉·班固《东都赋》“乐不极盘,杀不尽物。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế