Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乐不可言
Pinyin: lè bù kě yán
Meanings: Too happy for words; indescribable joy., Niềm vui không thể diễn tả thành lời, vui sướng khôn tả., 快乐到了极点,没法用语言来表达。[出处]战国·楚·屈原《大招》“魂乎归徕,乐不可言只。”[例]小二闻听,~,连忙把那边的小二叫了来。——清·石玉昆《三侠五义》三十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 乐, 一, 丁, 口, 言
Chinese meaning: 快乐到了极点,没法用语言来表达。[出处]战国·楚·屈原《大招》“魂乎归徕,乐不可言只。”[例]小二闻听,~,连忙把那边的小二叫了来。——清·石玉昆《三侠五义》三十四回。
Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái hạnh phúc ở mức cao nhất, khó có thể mô tả bằng ngôn từ.
Example: 收到朋友的惊喜礼物,她乐不可言。
Example pinyin: shōu dào péng yǒu de jīng xǐ lǐ wù , tā lè bù kě yán 。
Tiếng Việt: Nhận được món quà bất ngờ từ bạn bè, cô ấy vui sướng không thể diễn tả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm vui không thể diễn tả thành lời, vui sướng khôn tả.
Nghĩa phụ
English
Too happy for words; indescribable joy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
快乐到了极点,没法用语言来表达。[出处]战国·楚·屈原《大招》“魂乎归徕,乐不可言只。”[例]小二闻听,~,连忙把那边的小二叫了来。——清·石玉昆《三侠五义》三十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế