Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乐不可极
Pinyin: lè bù kě jí
Meanings: Happiness should not reach the extreme; joy should have limits., Vui vẻ nhưng không nên thái quá, ý nói niềm vui cần có giới hạn., 享乐不可过分。[出处]《礼记·曲礼上》“志不可满,乐不可极。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 乐, 一, 丁, 口, 及, 木
Chinese meaning: 享乐不可过分。[出处]《礼记·曲礼上》“志不可满,乐不可极。”
Grammar: Dùng như một lời khuyên về việc giữ cân bằng cảm xúc, không để bản thân quá sa đà vào niềm vui.
Example: 人生有乐也有苦,乐不可极。
Example pinyin: rén shēng yǒu lè yě yǒu kǔ , lè bù kě jí 。
Tiếng Việt: Cuộc sống có niềm vui cũng có nỗi buồn, vui vẻ cũng không nên thái quá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ nhưng không nên thái quá, ý nói niềm vui cần có giới hạn.
Nghĩa phụ
English
Happiness should not reach the extreme; joy should have limits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
享乐不可过分。[出处]《礼记·曲礼上》“志不可满,乐不可极。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế