Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Mệt mỏi, thiếu thốn, Tired, lacking, ①缺少:乏味。贫乏。不乏其人。*②疲倦:乏困。乏累。疲乏。*③无能,无用:乏气。乏煤。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 4

Radicals: 丿, 之

Chinese meaning: ①缺少:乏味。贫乏。不乏其人。*②疲倦:乏困。乏累。疲乏。*③无能,无用:乏气。乏煤。

Hán Việt reading: phạp

Grammar: Tính từ thường kết hợp với các từ khác để diễn đạt sự thiếu hụt hay mệt mỏi.

Example: 缺乏资源。

Example pinyin: quē fá zī yuán 。

Tiếng Việt: Thiếu thốn tài nguyên.

5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mệt mỏi, thiếu thốn

phạp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Tired, lacking

缺少

乏味。贫乏。不乏其人

疲倦

乏困。乏累。疲乏

无能,无用

乏气。乏煤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...