Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌黑

Pinyin: wū hēi

Meanings: Màu đen nhánh, rất tối., Pitch-black, very dark., ①深黑;漆黑。[例]乌黑的卷发。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 灬

Chinese meaning: ①深黑;漆黑。[例]乌黑的卷发。

Grammar: Tính từ mô tả màu sắc, thường đứng trước danh từ.

Example: 她的头发乌黑发亮。

Example pinyin: tā de tóu fa wū hēi fā liàng 。

Tiếng Việt: Tóc cô ấy đen nhánh và óng ánh.

乌黑
wū hēi
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đen nhánh, rất tối.

Pitch-black, very dark.

深黑;漆黑。乌黑的卷发

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...