Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌衣门第
Pinyin: wū yī mén dì
Meanings: Dòng dõi quý tộc, gia thế cao sang., Noble lineage; prestigious family background., 指世家望族。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 亠, 𧘇, 门, 竹
Chinese meaning: 指世家望族。
Grammar: Dùng để miêu tả nguồn gốc gia đình, mang tính xã hội cao.
Example: 他出身于一个乌衣门第。
Example pinyin: tā chū shēn yú yí gè wū yī mén dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra trong một gia đình quý tộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng dõi quý tộc, gia thế cao sang.
Nghĩa phụ
English
Noble lineage; prestigious family background.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指世家望族。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế