Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌衣之游

Pinyin: wū yī zhī yóu

Meanings: Gathering of elites; often refers to meetings of intellectuals., Hội tụ của những người ưu tú, thường dùng để chỉ cuộc gặp mặt của giới trí thức., 指亲属间文酒赏会。[出处]《宋书·谢弘微传》“混风格高峻,少所交纳,唯与族子灵运、瞻、矅、弘微并以文酒赏会。尝共宴处,居在乌衣巷,故谓之乌衣之游,混五言诗所云‘昔为乌衣游,戚戚皆亲侄’者也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 亠, 𧘇, 丶, 斿, 氵

Chinese meaning: 指亲属间文酒赏会。[出处]《宋书·谢弘微传》“混风格高峻,少所交纳,唯与族子灵运、瞻、矅、弘微并以文酒赏会。尝共宴处,居在乌衣巷,故谓之乌衣之游,混五言诗所云‘昔为乌衣游,戚戚皆亲侄’者也。”

Grammar: Nghĩa lịch sử, gợi lên hình ảnh những buổi họp mặt của tầng lớp tri thức thời xưa.

Example: 这次文人聚会堪称乌衣之游。

Example pinyin: zhè cì wén rén jù huì kān chēng wū yī zhī yóu 。

Tiếng Việt: Cuộc gặp gỡ của các văn nhân lần này xứng đáng gọi là hội tụ tinh hoa.

乌衣之游
wū yī zhī yóu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hội tụ của những người ưu tú, thường dùng để chỉ cuộc gặp mặt của giới trí thức.

Gathering of elites; often refers to meetings of intellectuals.

指亲属间文酒赏会。[出处]《宋书·谢弘微传》“混风格高峻,少所交纳,唯与族子灵运、瞻、矅、弘微并以文酒赏会。尝共宴处,居在乌衣巷,故谓之乌衣之游,混五言诗所云‘昔为乌衣游,戚戚皆亲侄’者也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乌衣之游 (wū yī zhī yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung