Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌苏里江
Pinyin: wū sū lǐ jiāng
Meanings: The Ussuri River, a border river between China and Russia., Sông Ô Tô Lý, con sông biên giới giữa Trung Quốc và Nga., ①黑龙江支流。在黑龙江省东部边境,向北流入黑龙江,全长890公里,干流有一段为中苏界河。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 24
Radicals: 一, 办, 艹, 甲, 工, 氵
Chinese meaning: ①黑龙江支流。在黑龙江省东部边境,向北流入黑龙江,全长890公里,干流有一段为中苏界河。
Grammar: Tên sông, thuộc danh từ riêng, viết hoa mỗi chữ đầu.
Example: 乌苏里江是中国和俄罗斯的重要边界标志之一。
Example pinyin: wū sū lǐ jiāng shì zhōng guó hé é luó sī de zhòng yào biān jiè biāo zhì zhī yī 。
Tiếng Việt: Sông Ô Tô Lý là một trong những dấu hiệu biên giới quan trọng giữa Trung Quốc và Nga.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sông Ô Tô Lý, con sông biên giới giữa Trung Quốc và Nga.
Nghĩa phụ
English
The Ussuri River, a border river between China and Russia.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黑龙江支流。在黑龙江省东部边境,向北流入黑龙江,全长890公里,干流有一段为中苏界河
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế