Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌白马角

Pinyin: wū hēi bái mǎ jiǎo

Meanings: Something impossible or illogical., Chuyện không thể xảy ra, điều phi lý., 乌鸦变白,马头生角。比喻不能实现之事。[出处]《燕丹子》卷上燕太子丹质于秦,秦王遇之无礼,不得意,欲求归。秦王不听,谬言曰‘令乌白头,马生角,乃可许耳。’”[例]洁城洗志期暮年,~宁足言。(南朝宋·鲍照《代白紵舞歌》诗)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 白, 角

Chinese meaning: 乌鸦变白,马头生角。比喻不能实现之事。[出处]《燕丹子》卷上燕太子丹质于秦,秦王遇之无礼,不得意,欲求归。秦王不听,谬言曰‘令乌白头,马生角,乃可许耳。’”[例]洁城洗志期暮年,~宁足言。(南朝宋·鲍照《代白紵舞歌》诗)。

Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự bất khả thi, mang ý nghĩa cường điệu hóa.

Example: 他说的话简直是乌白马角,根本不可能实现。

Example pinyin: tā shuō de huà jiǎn zhí shì wū bái mǎ jiǎo , gēn běn bù kě néng shí xiàn 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói hoàn toàn phi lý, không thể thực hiện được.

乌白马角
wū hēi bái mǎ jiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện không thể xảy ra, điều phi lý.

Something impossible or illogical.

乌鸦变白,马头生角。比喻不能实现之事。[出处]《燕丹子》卷上燕太子丹质于秦,秦王遇之无礼,不得意,欲求归。秦王不听,谬言曰‘令乌白头,马生角,乃可许耳。’”[例]洁城洗志期暮年,~宁足言。(南朝宋·鲍照《代白紵舞歌》诗)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乌白马角 (wū hēi bái mǎ jiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung