Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌焦巴弓

Pinyin: wū jiāo bā gōng

Meanings: Everything is burnt black and ruined (used to describe the aftermath of a fire)., Mọi thứ đều cháy đen, tan hoang (thường dùng để mô tả hậu quả của hỏa hoạn)., 乌黑色;焦火力过猛,使东西烧成炭样。原是《百家姓》中的四个姓氏。比喻烧得墨黑。[出处]蔡东藩、许廑父《民国演义》五回良弼正要进门,猛听得一声怪响,不禁却顾,可巧弹落脚旁,把左足轰得乌焦巴弓,呼痛未终,已是晕倒。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 灬, 隹, 巴, 弓

Chinese meaning: 乌黑色;焦火力过猛,使东西烧成炭样。原是《百家姓》中的四个姓氏。比喻烧得墨黑。[出处]蔡东藩、许廑父《民国演义》五回良弼正要进门,猛听得一声怪响,不禁却顾,可巧弹落脚旁,把左足轰得乌焦巴弓,呼痛未终,已是晕倒。”

Grammar: Phản ánh trạng thái tiêu cực, kết quả xấu sau tai họa.

Example: 火灾过后,整个村庄变得乌焦巴弓。

Example pinyin: huǒ zāi guò hòu , zhěng gè cūn zhuāng biàn de wū jiāo bā gōng 。

Tiếng Việt: Sau vụ cháy, cả ngôi làng trở nên tan hoang, đen thui.

乌焦巴弓
wū jiāo bā gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi thứ đều cháy đen, tan hoang (thường dùng để mô tả hậu quả của hỏa hoạn).

Everything is burnt black and ruined (used to describe the aftermath of a fire).

乌黑色;焦火力过猛,使东西烧成炭样。原是《百家姓》中的四个姓氏。比喻烧得墨黑。[出处]蔡东藩、许廑父《民国演义》五回良弼正要进门,猛听得一声怪响,不禁却顾,可巧弹落脚旁,把左足轰得乌焦巴弓,呼痛未终,已是晕倒。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乌焦巴弓 (wū jiāo bā gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung