Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌焉成马

Pinyin: wū yān chéng mǎ

Meanings: Characters written incorrectly leading to different meanings due to typos (a metaphorical expression)., Chữ viết sai lệch thành nghĩa khác do lỗi chính tả (cách nói bóng gió)., 乌、焉、马三字字形相近,几经传抄而写错。指文字因形体相似而传写错误。[出处]《周礼·天官·缝人》“丧,缝棺饰焉”汉郑玄注故书焉为马,杜子春云‘当为焉’。”古谚书经三写,乌焉成马。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 正, 灬, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 乌、焉、马三字字形相近,几经传抄而写错。指文字因形体相似而传写错误。[出处]《周礼·天官·缝人》“丧,缝棺饰焉”汉郑玄注故书焉为马,杜子春云‘当为焉’。”古谚书经三写,乌焉成马。”

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh phê phán lỗi chính tả hoặc thất bại trong giao tiếp văn bản.

Example: 这篇文章里乌焉成马,很多字都被写错了。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng lǐ wū yān chéng mǎ , hěn duō zì dōu bèi xiě cuò le 。

Tiếng Việt: Trong bài viết này có nhiều chữ bị viết sai, dẫn đến hiểu nhầm.

乌焉成马
wū yān chéng mǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữ viết sai lệch thành nghĩa khác do lỗi chính tả (cách nói bóng gió).

Characters written incorrectly leading to different meanings due to typos (a metaphorical expression).

乌、焉、马三字字形相近,几经传抄而写错。指文字因形体相似而传写错误。[出处]《周礼·天官·缝人》“丧,缝棺饰焉”汉郑玄注故书焉为马,杜子春云‘当为焉’。”古谚书经三写,乌焉成马。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乌焉成马 (wū yān chéng mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung