Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌灯黑火
Pinyin: wū dēng hēi huǒ
Meanings: Dimly lit, very dark surroundings., Tối tăm mù mịt, ánh sáng yếu ớt., ①指晚上没灯没火,形容很暗。[例]乌灯黑火的,怎么看书。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 丁, 火, 灬, 人, 八
Chinese meaning: ①指晚上没灯没火,形容很暗。[例]乌灯黑火的,怎么看书。
Grammar: Thường dùng để mô tả khung cảnh thiếu sáng, mang tính cụ thể về môi trường.
Example: 房间里乌灯黑火,什么都看不清楚。
Example pinyin: fáng jiān lǐ wū dēng hēi huǒ , shén me dōu kàn bù qīng chǔ 。
Tiếng Việt: Trong phòng tối om, chẳng nhìn rõ gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tối tăm mù mịt, ánh sáng yếu ớt.
Nghĩa phụ
English
Dimly lit, very dark surroundings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指晚上没灯没火,形容很暗。乌灯黑火的,怎么看书
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế