Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌漆墨黑
Pinyin: wū qī mò hēi
Meanings: Pitch-black, extremely dark., Đen kịt, tối om (mô tả độ tối cực kỳ cao)., ①乌黑,深黑。[例]乌漆墨黑的板。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 一, 桼, 氵, 土, 黑, 灬
Chinese meaning: ①乌黑,深黑。[例]乌漆墨黑的板。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái văn nói, diễn tả cảm giác tối tăm tuyệt đối.
Example: 夜晚的天空乌漆墨黑,看不到一颗星星。
Example pinyin: yè wǎn de tiān kōng wū qī mò hēi , kàn bú dào yì kē xīng xīng 。
Tiếng Việt: Bầu trời ban đêm đen kịt, không nhìn thấy một ngôi sao nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đen kịt, tối om (mô tả độ tối cực kỳ cao).
Nghĩa phụ
English
Pitch-black, extremely dark.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
乌黑,深黑。乌漆墨黑的板
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế