Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌枣

Pinyin: wū zǎo

Meanings: Black jujube; dried dark-colored fruit similar to dates., Táo đen (loại quả khô)., ①烟熏的枣。*②成黑色的加工过的枣。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, ⺀, 朿

Chinese meaning: ①烟熏的枣。*②成黑色的加工过的枣。

Grammar: Thuộc nhóm thực phẩm/đồ ăn, thường xuất hiện trong các món quà tặng hay ăn nhẹ.

Example: 这种乌枣很甜,适合做零食。

Example pinyin: zhè zhǒng wū zǎo hěn tián , shì hé zuò líng shí 。

Tiếng Việt: Loại táo đen này rất ngọt, thích hợp làm đồ ăn vặt.

乌枣
wū zǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Táo đen (loại quả khô).

Black jujube; dried dark-colored fruit similar to dates.

烟熏的枣

成黑色的加工过的枣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乌枣 (wū zǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung