Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌有
Pinyin: wū yǒu
Meanings: Non-existent, imaginary or fictitious., Không hề tồn tại, hư vô., ①虚幻;不存在。[例]乌有先生者,乌有此事也。——《史记·司马相如列传》。[例]梦当好处成乌有。——袁桷诗。[例]子虚乌有。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 月, 𠂇
Chinese meaning: ①虚幻;不存在。[例]乌有先生者,乌有此事也。——《史记·司马相如列传》。[例]梦当好处成乌有。——袁桷诗。[例]子虚乌有。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự không tồn tại của một việc gì đó.
Example: 这种事情纯属乌有。
Example pinyin: zhè zhǒng shì qíng chún shǔ wū yǒu 。
Tiếng Việt: Chuyện này hoàn toàn không có thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hề tồn tại, hư vô.
Nghĩa phụ
English
Non-existent, imaginary or fictitious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
虚幻;不存在。乌有先生者,乌有此事也。——《史记·司马相如列传》。梦当好处成乌有。——袁桷诗。子虚乌有
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!