Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌有先生

Pinyin: wū yǒu xiān shēng

Meanings: Ông vô danh, chỉ người không tồn tại hoặc giả tưởng., Mr. Non-existent; a fictional or non-existent person., 虚拟的人名或事物。[出处]汉·司马相如《子虚赋》“楚使子虚使于齐,王悉发车骑,与使者出畋。畋罢,子虚过姹乌有先生,亡是公存焉。”[例]岂意青州六从事,化为乌有一先生。——宋·苏轼《章质夫送酒六壶书至而酒不达戏作小诗问之》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 月, 𠂇, 儿, 生

Chinese meaning: 虚拟的人名或事物。[出处]汉·司马相如《子虚赋》“楚使子虚使于齐,王悉发车骑,与使者出畋。畋罢,子虚过姹乌有先生,亡是公存焉。”[例]岂意青州六从事,化为乌有一先生。——宋·苏轼《章质夫送酒六壶书至而酒不达戏作小诗问之》诗。

Grammar: Biểu đạt hình tượng nhân vật hư cấu hoặc không rõ ràng.

Example: 他就像个乌有先生,没人知道他是谁。

Example pinyin: tā jiù xiàng gè wū yǒu xiān shēng , méi rén zhī dào tā shì shuí 。

Tiếng Việt: Anh ta giống như ông vô danh, không ai biết anh là ai.

乌有先生
wū yǒu xiān shēng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ông vô danh, chỉ người không tồn tại hoặc giả tưởng.

Mr. Non-existent; a fictional or non-existent person.

虚拟的人名或事物。[出处]汉·司马相如《子虚赋》“楚使子虚使于齐,王悉发车骑,与使者出畋。畋罢,子虚过姹乌有先生,亡是公存焉。”[例]岂意青州六从事,化为乌有一先生。——宋·苏轼《章质夫送酒六壶书至而酒不达戏作小诗问之》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乌有先生 (wū yǒu xiān shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung