Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌拉尔河
Pinyin: wū lā ěr hé
Meanings: The Ural River, a long river in Russia flowing through Europe and Asia., Sông Ural, dòng sông dài ở Nga chảy qua khu vực châu Âu và châu Á., ①俄罗斯河流。源出乌拉尔山,注入里海,全长2428公里。
HSK Level: 5
Part of speech: other
Stroke count: 25
Radicals: 一, 扌, 立, 小, 𠂊, 可, 氵
Chinese meaning: ①俄罗斯河流。源出乌拉尔山,注入里海,全长2428公里。
Grammar: Danh từ riêng, viết hoa chữ cái đầu.
Example: 乌拉尔河是欧洲和亚洲的分界线之一。
Example pinyin: wū lā ěr hé shì ōu zhōu hé yà zhōu de fēn jiè xiàn zhī yī 。
Tiếng Việt: Sông Ural là một trong những ranh giới giữa châu Âu và châu Á.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sông Ural, dòng sông dài ở Nga chảy qua khu vực châu Âu và châu Á.
Nghĩa phụ
English
The Ural River, a long river in Russia flowing through Europe and Asia.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俄罗斯河流。源出乌拉尔山,注入里海,全长2428公里
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế