Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌帽红裙

Pinyin: wū mào hóng qún

Meanings: Black hat and red skirt; refers to the ancient clothing of women., Mũ đen và váy đỏ, chỉ trang phục của phụ nữ thời xưa., 泛指男女。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 一, 冒, 巾, 工, 纟, 君, 衤

Chinese meaning: 泛指男女。

Grammar: Danh từ ghép, mô tả một loại trang phục cổ điển.

Example: 她穿着乌帽红裙,显得十分优雅。

Example pinyin: tā chuān zhe wū mào hóng qún , xiǎn de shí fēn yōu yǎ 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc mũ đen váy đỏ, trông rất thanh lịch.

乌帽红裙
wū mào hóng qún
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mũ đen và váy đỏ, chỉ trang phục của phụ nữ thời xưa.

Black hat and red skirt; refers to the ancient clothing of women.

泛指男女。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乌帽红裙 (wū mào hóng qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung