Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌头

Pinyin: wū tóu

Meanings: Đầu mũi tên độc, hoặc cây Ô đầu (một loại thảo dược)., Arrowhead with poison, or Aconitum plant (a type of herb)., ①乌头属草本植物,特指舟形乌头,花大,紫色。根茎像乌鸦的头,有毒,可入药。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 头

Chinese meaning: ①乌头属草本植物,特指舟形乌头,花大,紫色。根茎像乌鸦的头,有毒,可入药。

Grammar: Danh từ, dùng để chỉ một công cụ hoặc một loài thực vật cụ thể. Có thể xuất hiện trong các câu liên quan đến lịch sử hoặc y học cổ truyền.

Example: 古代战士使用乌头箭作战。

Example pinyin: gǔ dài zhàn shì shǐ yòng wū tóu jiàn zuò zhàn 。

Tiếng Việt: Chiến binh thời xưa dùng mũi tên tẩm độc để chiến đấu.

乌头
wū tóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu mũi tên độc, hoặc cây Ô đầu (một loại thảo dược).

Arrowhead with poison, or Aconitum plant (a type of herb).

乌头属草本植物,特指舟形乌头,花大,紫色。根茎像乌鸦的头,有毒,可入药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乌头 (wū tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung