Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌头马角
Pinyin: wū tóu mǎ jiǎo
Meanings: Chuyện viễn vông, điều không thể xảy ra (theo truyền thuyết, con ngựa không thể mọc sừng, con quạ không thể đổi màu đầu thành trắng)., Something impossible or far-fetched (based on the legend that horses cannot grow horns and crows cannot change head colors)., 比喻不能实现之事。同乌白马角”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 头, 角
Chinese meaning: 比喻不能实现之事。同乌白马角”。
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa phủ định mạnh mẽ, thường dùng để phê phán những ý tưởng không thực tế.
Example: 他说能一夜暴富,简直是乌头马角。
Example pinyin: tā shuō néng yí yè bào fù , jiǎn zhí shì wū tóu mǎ jiǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta nói có thể giàu lên chỉ sau một đêm, thật là chuyện viển vông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện viễn vông, điều không thể xảy ra (theo truyền thuyết, con ngựa không thể mọc sừng, con quạ không thể đổi màu đầu thành trắng).
Nghĩa phụ
English
Something impossible or far-fetched (based on the legend that horses cannot grow horns and crows cannot change head colors).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不能实现之事。同乌白马角”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế