Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌头马角

Pinyin: wū tóu mǎ jiǎo

Meanings: Chuyện viễn vông, điều không thể xảy ra (theo truyền thuyết, con ngựa không thể mọc sừng, con quạ không thể đổi màu đầu thành trắng)., Something impossible or far-fetched (based on the legend that horses cannot grow horns and crows cannot change head colors)., 比喻不能实现之事。同乌白马角”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 头, 角

Chinese meaning: 比喻不能实现之事。同乌白马角”。

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa phủ định mạnh mẽ, thường dùng để phê phán những ý tưởng không thực tế.

Example: 他说能一夜暴富,简直是乌头马角。

Example pinyin: tā shuō néng yí yè bào fù , jiǎn zhí shì wū tóu mǎ jiǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta nói có thể giàu lên chỉ sau một đêm, thật là chuyện viển vông.

乌头马角
wū tóu mǎ jiǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện viễn vông, điều không thể xảy ra (theo truyền thuyết, con ngựa không thể mọc sừng, con quạ không thể đổi màu đầu thành trắng).

Something impossible or far-fetched (based on the legend that horses cannot grow horns and crows cannot change head colors).

比喻不能实现之事。同乌白马角”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...