Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌天黑地
Pinyin: wū tiān hēi dì
Meanings: Pitch dark sky and earth, describing complete darkness., Trời đất tối đen, ám chỉ không gian hoàn toàn tối tăm., 犹言昏天黑地。比喻社会黑暗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 大, 灬, 也, 土
Chinese meaning: 犹言昏天黑地。比喻社会黑暗。
Grammar: Thành ngữ này mô tả mức độ tối tăm cực độ, thường được sử dụng trong văn cảnh thiên nhiên dữ dội hoặc trạng thái tâm lý căng thẳng.
Example: 暴风雨来临时,乌天黑地。
Example pinyin: bào fēng yǔ lái lín shí , wū tiān hēi dì 。
Tiếng Việt: Khi bão đến, trời đất tối đen như mực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời đất tối đen, ám chỉ không gian hoàn toàn tối tăm.
Nghĩa phụ
English
Pitch dark sky and earth, describing complete darkness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言昏天黑地。比喻社会黑暗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế