Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌亮

Pinyin: wū liàng

Meanings: Shiny black color., Màu đen bóng, sáng., ①黑而发亮。[例]头发乌亮。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 亠, 冖, 几, 口

Chinese meaning: ①黑而发亮。[例]头发乌亮。

Grammar: Được sử dụng để miêu tả sự bóng bẩy của màu đen. Thường dùng trong văn cảnh miêu tả tóc hoặc các vật có bề mặt sáng bóng.

Example: 她的头发乌亮柔顺。

Example pinyin: tā de tóu fa wū liàng róu shùn 。

Tiếng Việt: Tóc của cô ấy đen bóng và mềm mượt.

乌亮
wū liàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đen bóng, sáng.

Shiny black color.

黑而发亮。头发乌亮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乌亮 (wū liàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung