Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 乌云
Pinyin: wū yún
Meanings: Dark clouds, often forecasting rain or bad weather., Mây đen, thường dự báo mưa hoặc thời tiết xấu., 之到;靡没有;它别的。到死也不变心。形容爱情专一,致死不变。现也形容立场坚定。[出处]《诗经·鄘风·柏舟》之死矢靡它,母也天只,不谅人只。”[例]妾此生不二,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·罗刹海市》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 二, 厶
Chinese meaning: 之到;靡没有;它别的。到死也不变心。形容爱情专一,致死不变。现也形容立场坚定。[出处]《诗经·鄘风·柏舟》之死矢靡它,母也天只,不谅人只。”[例]妾此生不二,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·罗刹海市》。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong ngữ cảnh thời tiết.
Example: 乌云密布,看来要下雨了。
Example pinyin: wū yún mì bù , kàn lái yào xià yǔ le 。
Tiếng Việt: Mây đen dày đặc, trông như sắp mưa rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mây đen, thường dự báo mưa hoặc thời tiết xấu.
Nghĩa phụ
English
Dark clouds, often forecasting rain or bad weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
之到;靡没有;它别的。到死也不变心。形容爱情专一,致死不变。现也形容立场坚定。[出处]《诗经·鄘风·柏舟》之死矢靡它,母也天只,不谅人只。”[例]妾此生不二,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·罗刹海市》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!