Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 乌云压顶

Pinyin: wū yún yā dǐng

Meanings: Dark clouds covering the sky, implying danger or difficulties approaching., Mây đen che phủ bầu trời, ám chỉ tình thế nguy hiểm hoặc khó khăn đang tới gần., ①同一类的某人或某物。[例]往往不是一位贵族,而是一个流浪汉之流的人。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 二, 厶, 厂, 圡, 丁, 页

Chinese meaning: ①同一类的某人或某物。[例]往往不是一位贵族,而是一个流浪汉之流的人。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, biểu đạt một tình huống tiêu cực đang diễn ra. Có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các mệnh đề khác.

Example: 最近公司的情况真是乌云压顶。

Example pinyin: zuì jìn gōng sī de qíng kuàng zhēn shì wū yún yā dǐng 。

Tiếng Việt: Gần đây tình hình công ty thật sự đang gặp nhiều khó khăn chồng chất.

乌云压顶
wū yún yā dǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây đen che phủ bầu trời, ám chỉ tình thế nguy hiểm hoặc khó khăn đang tới gần.

Dark clouds covering the sky, implying danger or difficulties approaching.

同一类的某人或某物。往往不是一位贵族,而是一个流浪汉之流的人

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

乌云压顶 (wū yún yā dǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung