Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhī

Meanings: Của, thuộc về; chỉ sự vật đã đề cập trước đó., Of, belonging to; refers to something previously mentioned., ①的。用在定语和中心词之间,表示领属关系或一般的修饰关系。[例]谢庄少年之精技击者。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*②开火者,军中发枪之号也。[合]钟鼓之声;一家之长;原因之一;夫子之文章。*③用于主谓结构之间,取消句子的独立性。[例]吾见师之出。——《左传·僖公三十二年》。*④用于实词与介词之间。[例]口之于味,有同耆也。——《孟子》。

HSK Level: 4

Part of speech: giới từ

Stroke count: 3

Radicals:

Chinese meaning: ①的。用在定语和中心词之间,表示领属关系或一般的修饰关系。[例]谢庄少年之精技击者。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*②开火者,军中发枪之号也。[合]钟鼓之声;一家之长;原因之一;夫子之文章。*③用于主谓结构之间,取消句子的独立性。[例]吾见师之出。——《左传·僖公三十二年》。*④用于实词与介词之间。[例]口之于味,有同耆也。——《孟子》。

Hán Việt reading: chi

Grammar: Là một giới từ hoặc đại từ chỉ sự sở hữu. Thường dùng trong văn nói và viết cổ điển.

Example: 这是我的书。

Example pinyin: zhè shì wǒ de shū 。

Tiếng Việt: Đây là sách của tôi.

zhī
4giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Của, thuộc về; chỉ sự vật đã đề cập trước đó.

chi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Of, belonging to; refers to something previously mentioned.

的。用在定语和中心词之间,表示领属关系或一般的修饰关系。谢庄少年之精技击者。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》

开火者,军中发枪之号也。钟鼓之声;一家之长;原因之一;夫子之文章

用于主谓结构之间,取消句子的独立性。吾见师之出。——《左传·僖公三十二年》

用于实词与介词之间。口之于味,有同耆也。——《孟子》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

之 (zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung