Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 之间

Pinyin: zhī jiān

Meanings: Giữa... và..., Between... and...

HSK Level: hsk 4

Part of speech: giới từ

Stroke count: 10

Radicals: 丶, 日, 门

Example: 桌子在沙发和电视之间。

Example pinyin: zhuō zi zài shā fā hé diàn shì zhī jiān 。

Tiếng Việt: Cái bàn ở giữa ghế sofa và ti vi.

之间
zhī jiān
HSK 4giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữa... và...

Between... and...

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...