Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 之类

Pinyin: zhī lèi

Meanings: Things like, stuff like that, Loại như vậy, kiểu như thế

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丶, 大, 米

Example: 我喜欢吃水果之类的东西。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī shuǐ guǒ zhī lèi de dōng xī 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn những thứ giống như trái cây.

之类
zhī lèi
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại như vậy, kiểu như thế

Things like, stuff like that

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

之类 (zhī lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung