Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 之死靡它

Pinyin: zhī sǐ mí tā

Meanings: Remain faithful until death; signifies absolute loyalty., Chết cũng không thay lòng đổi dạ, biểu thị lòng trung thành tuyệt đối., 之到;靡没有;它别的。到死也不变心。形容爱情专一,致死不变。现也形容立场坚定。[出处]《诗经·鄘风·柏舟》之死矢靡它,母也天只,不谅人只。”[例]妾此生不二,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·罗刹海市》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丶, 匕, 歹, 非, 麻, 宀

Chinese meaning: 之到;靡没有;它别的。到死也不变心。形容爱情专一,致死不变。现也形容立场坚定。[出处]《诗经·鄘风·柏舟》之死矢靡它,母也天只,不谅人只。”[例]妾此生不二,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·罗刹海市》。

Grammar: Thành ngữ này thường mô tả tính cách kiên định hoặc lòng trung thành không thay đổi.

Example: 他对待朋友之死靡它,赢得了大家的尊重。

Example pinyin: tā duì dài péng yǒu zhī sǐ mí tā , yíng dé le dà jiā de zūn zhòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối xử với bạn bè bằng lòng trung thành tuyệt đối, giành được sự tôn trọng của mọi người.

之死靡它
zhī sǐ mí tā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết cũng không thay lòng đổi dạ, biểu thị lòng trung thành tuyệt đối.

Remain faithful until death; signifies absolute loyalty.

之到;靡没有;它别的。到死也不变心。形容爱情专一,致死不变。现也形容立场坚定。[出处]《诗经·鄘风·柏舟》之死矢靡它,母也天只,不谅人只。”[例]妾此生不二,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·罗刹海市》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

之死靡它 (zhī sǐ mí tā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung