Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 之外

Pinyin: zhī wài

Meanings: Ngoài ra, bên ngoài, Besides, outside

HSK Level: hsk 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 8

Radicals: 丶, 卜, 夕

Example: 除了学习之外,他还喜欢运动。

Example pinyin: chú le xué xí zhī wài , tā hái xǐ huan yùn dòng 。

Tiếng Việt: Ngoài việc học, anh ấy còn thích thể thao.

之外
zhī wài
HSK 5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoài ra, bên ngoài

Besides, outside

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

之外 (zhī wài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung