Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 之前

Pinyin: zhī qián

Meanings: Before, prior to (an event)., Trước đây, trước khi (xảy ra một sự kiện nào đó)., ①表示在某个时间或处所的前面。[例]吃饭之前要洗手。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: giới từ

Stroke count: 12

Radicals: 丶, 䒑, 刖

Chinese meaning: ①表示在某个时间或处所的前面。[例]吃饭之前要洗手。

Grammar: Được sử dụng để chỉ thời gian trước một hành động hoặc sự kiện.

Example: 你来之前,我已经准备好了。

Example pinyin: nǐ lái zhī qián , wǒ yǐ jīng zhǔn bèi hǎo le 。

Tiếng Việt: Trước khi bạn đến, tôi đã chuẩn bị xong rồi.

之前
zhī qián
HSK 4giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trước đây, trước khi (xảy ra một sự kiện nào đó).

Before, prior to (an event).

表示在某个时间或处所的前面。吃饭之前要洗手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

之前 (zhī qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung