Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 之一
Pinyin: zhī yī
Meanings: One of, Một trong số đó
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 丶, 一
Example: 他是最受欢迎的歌手之一。
Example pinyin: tā shì zuì shòu huān yíng de gē shǒu zhī yī 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một trong những ca sĩ được yêu thích nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một trong số đó
Nghĩa phụ
English
One of
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!