Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义重恩深

Pinyin: yì zhòng ēn shēn

Meanings: Deep sense of righteousness and profound gratitude., Tình nghĩa sâu nặng, ân tình lớn lao., 恩惠、情义极为深重。[出处]唐·吕颂《代郭令公谢男尚公主表》“事出非常,荣加望外,恩深义厚,何以克堪;糜躯粉骨,不知所报。”[例]崎岖古道,教伊浪游,繁华别院,与奴遣愁,~难消受。——清·袁于今《西楼记·卫行》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 丶, 乂, 重, 因, 心, 氵, 罙

Chinese meaning: 恩惠、情义极为深重。[出处]唐·吕颂《代郭令公谢男尚公主表》“事出非常,荣加望外,恩深义厚,何以克堪;糜躯粉骨,不知所报。”[例]崎岖古道,教伊浪游,繁华别院,与奴遣愁,~难消受。——清·袁于今《西楼记·卫行》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm từ bổ sung khác trong câu.

Example: 他对朋友一向是义重恩深。

Example pinyin: tā duì péng yǒu yí xiàng shì yì zhòng ēn shēn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn dành cho bạn bè tình nghĩa sâu nặng và ân tình lớn lao.

义重恩深
yì zhòng ēn shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình nghĩa sâu nặng, ân tình lớn lao.

Deep sense of righteousness and profound gratitude.

恩惠、情义极为深重。[出处]唐·吕颂《代郭令公谢男尚公主表》“事出非常,荣加望外,恩深义厚,何以克堪;糜躯粉骨,不知所报。”[例]崎岖古道,教伊浪游,繁华别院,与奴遣愁,~难消受。——清·袁于今《西楼记·卫行》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...