Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义郎

Pinyin: yì láng

Meanings: A kind-hearted and righteous man., Người đàn ông tốt bụng, trượng nghĩa., ①对人家儿子的美称。[例]不嫁义郎体。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丶, 乂, 阝

Chinese meaning: ①对人家儿子的美称。[例]不嫁义郎体。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Danh từ cổ, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại. Thường dùng để ca ngợi phẩm chất đạo đức của một người.

Example: 他被乡亲们称为义郎。

Example pinyin: tā bèi xiāng qīn men chēng wéi yì láng 。

Tiếng Việt: Anh ấy được dân làng gọi là người đàn ông trượng nghĩa.

义郎
yì láng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đàn ông tốt bụng, trượng nghĩa.

A kind-hearted and righteous man.

对人家儿子的美称。不嫁义郎体。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

义郎 (yì láng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung