Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义胆忠肝

Pinyin: yì dǎn zhōng gān

Meanings: A loyal and brave heart for justice., Tấm lòng trung thành và dũng cảm vì chính nghĩa., 指为人正直忠贞。[出处]《水浒传》第七二回“义胆包天,忠肝盖地,四海无人识。”[例]安得~兮,同享宇宙太平!——太平天国·洪秀全《因冯云山有难感慨作歌》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丶, 乂, 旦, 月, 中, 心, 干

Chinese meaning: 指为人正直忠贞。[出处]《水浒传》第七二回“义胆包天,忠肝盖地,四海无人识。”[例]安得~兮,同享宇宙太平!——太平天国·洪秀全《因冯云山有难感慨作歌》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả phẩm chất tốt đẹp của một người. Có thể làm định ngữ hoặc vị ngữ trong câu.

Example: 他义胆忠肝,为朋友两肋插刀。

Example pinyin: tā yì dǎn zhōng gān , wèi péng yǒu liǎng lèi chā dāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tấm lòng trung thành và dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì bạn bè.

义胆忠肝
yì dǎn zhōng gān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm lòng trung thành và dũng cảm vì chính nghĩa.

A loyal and brave heart for justice.

指为人正直忠贞。[出处]《水浒传》第七二回“义胆包天,忠肝盖地,四海无人识。”[例]安得~兮,同享宇宙太平!——太平天国·洪秀全《因冯云山有难感慨作歌》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

义胆忠肝 (yì dǎn zhōng gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung