Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 义浆仁粟

Pinyin: yì jiāng rén sù

Meanings: Describing compassion and benevolence, helping others wholeheartedly., Mô tả lòng nhân ái và tinh thần bác ái, giúp đỡ người khác bằng cả tấm lòng., 旧指施舍贫民的食物。[出处]清·冯桂芬《上海果育堂记》“易缠头之金,义浆仁粟不匮矣;辍秉烛之晷,读书治生有余矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 丶, 乂, 丬, 夕, 水, 二, 亻, 米, 覀

Chinese meaning: 旧指施舍贫民的食物。[出处]清·冯桂芬《上海果育堂记》“易缠头之金,义浆仁粟不匮矣;辍秉烛之晷,读书治生有余矣。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc các văn bản lịch sử.

Example: 这位慈善家一生都在实践义浆仁粟的精神。

Example pinyin: zhè wèi cí shàn jiā yì shēng dōu zài shí jiàn yì jiāng rén sù de jīng shén 。

Tiếng Việt: Nhà từ thiện này cả đời thực hành tinh thần 'nghĩa tương nhân túc'.

义浆仁粟
yì jiāng rén sù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả lòng nhân ái và tinh thần bác ái, giúp đỡ người khác bằng cả tấm lòng.

Describing compassion and benevolence, helping others wholeheartedly.

旧指施舍贫民的食物。[出处]清·冯桂芬《上海果育堂记》“易缠头之金,义浆仁粟不匮矣;辍秉烛之晷,读书治生有余矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

义浆仁粟 (yì jiāng rén sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung