Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 义气
Pinyin: yì qì
Meanings: Tinh thần trượng nghĩa, sẵn sàng giúp đỡ người khác vì nghĩa lớn., A spirit of righteousness and willingness to help others for the greater good., ①因友谊而冒危险或作自我牺牲的勇气、态度。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丶, 乂, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①因友谊而冒危险或作自我牺牲的勇气、态度。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng để miêu tả phẩm chất đạo đức cao quý của một người.
Example: 他为人讲义气,大家都很尊敬他。
Example pinyin: tā wèi rén jiǎng yì qì , dà jiā dōu hěn zūn jìng tā 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người trọng nghĩa khí, ai cũng kính trọng anh.

📷 Thứ tư đầy màu sắc trong tuần
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thần trượng nghĩa, sẵn sàng giúp đỡ người khác vì nghĩa lớn.
Nghĩa phụ
English
A spirit of righteousness and willingness to help others for the greater good.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因友谊而冒危险或作自我牺牲的勇气、态度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
