Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 义正辞约
Pinyin: yì zhèng cí yuē
Meanings: Righteous but concise and succinct words., Lời lẽ chính nghĩa nhưng ngắn gọn, súc tích., 道理严正公允,措词简炼。亦作辞顺理正”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丶, 乂, 一, 止, 舌, 辛, 勺, 纟
Chinese meaning: 道理严正公允,措词简炼。亦作辞顺理正”。
Grammar: Thành ngữ mô tả cách diễn đạt vừa chính xác vừa không rườm rà, thường được dùng khen ngợi khả năng nói hoặc viết.
Example: 他的演讲义正辞约,令人信服。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng yì zhèng cí yuē , lìng rén xìn fú 。
Tiếng Việt: Bài phát biểu của ông ấy chính nghĩa và súc tích, khiến người khác tin phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ chính nghĩa nhưng ngắn gọn, súc tích.
Nghĩa phụ
English
Righteous but concise and succinct words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道理严正公允,措词简炼。亦作辞顺理正”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế